Nguyễn Đức Nùng (1914-1983) là một trong những tên tuổi lớn của nền hội họa Việt Nam, đặc biệt nổi bật với những tác phẩm sơn mài mang đậm dấu ấn cá nhân và tinh thần cách mạng. Ông sinh ra tại xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai, Hà Nội, Nguyễn Đức Nùng đã có một sự nghiệp nghệ thuật rực rỡ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa kỹ thuật truyền thống và các yếu tố sáng tạo mới.
Chân dung họa sĩ Nguyễn Đức Nùng
Nguyễn Đức Nùng bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật tại Trường Mỹ thuật Đông Dương, nơi mà ông học tập và tốt nghiệp khóa IX (1933-1938). Sau khi ra trường, ông không chỉ làm việc như một họa sĩ sáng tác mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động cách mạng. Ông đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và xây dựng xã hội mới, bao gồm Trưởng ban Hội họa Đoàn Văn hóa Cứu quốc Thừa Thiên-Huế và phóng viên của Báo Vệ quốc quân. Những trải nghiệm này không chỉ góp phần hình thành phong cách nghệ thuật của ông mà còn khẳng định ông là một trong những nghệ sĩ dẫn đầu trong lĩnh vực mỹ thuật Việt Nam.
Sau năm 1954, Nguyễn Đức Nùng tiếp tục sự nghiệp giảng dạy tại Trường Đại học Mỹ thuật Hà Nội và giữ vai trò Viện trưởng Viện Nghiên cứu Mỹ thuật Việt Nam. Ông không chỉ đóng góp vào việc đào tạo thế hệ nghệ sĩ mới mà còn nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật truyền thống, đặc biệt là sơn mài.
“Nguyễn Du đi săn” 1973, sơn mài
Nguyễn Đức Nùng nổi bật với việc sử dụng kỹ thuật sơn mài truyền thống để thể hiện các đề tài xã hội và cách mạng. Sơn mài, với khả năng tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc phong phú, được ông khai thác để diễn tả những khía cạnh sâu sắc của cuộc sống và tâm tư con người.
“Tình mẫu tử” 1967, sơn mài
Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là “Bình minh trên nông trang” (1958). Đây không chỉ là một bức tranh thể hiện công việc gieo hạt trong ánh sáng bình minh mà còn là một biểu tượng của sự tự tin và đổi mới trong nông nghiệp Việt Nam sau các phong trào Tổ đổi công và Hợp tác xã nông nghiệp. Bức tranh này nổi bật với việc sử dụng vàng kim để thể hiện ánh sáng bình minh, đồng thời kết hợp với các kỹ thuật truyền thống để tạo nên một hiệu ứng sắc nét và ấn tượng.
“Bình minh trên nông trang” 1958, sơn mài
Bố cục táo bạo, sự kết hợp giữa ánh sáng và bóng tối trong tác phẩm tạo ra một không gian rộng lớn và mạnh mẽ, phản ánh sức sống và sự tự tin của người nông dân trong thời kỳ chuyển mình của đất nước.
“Quay tơ dệt vải” 1957, sơn mài
“Đi chợ vùng cao” 1967, sơn mài
Nguyễn Đức Nùng không chỉ là một họa sĩ mà còn là một nhà nghiên cứu và giảng dạy, đóng góp lớn cho sự phát triển của mỹ thuật Việt Nam. Các tác phẩm của ông như “Quay tơ dệt vải”, “Đi chợ vùng cao” và “Nguyễn Du đi săn” thể hiện sự đa dạng trong nội dung và kỹ thuật, từ các chủ đề cách mạng đến đời sống dân gian.
Ông được trao nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý, bao gồm Huân chương Lao động hạng Ba, Huân chương Chiến thắng hạng Nhì và Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật. Tác phẩm của ông đã được trưng bày tại các bảo tàng danh tiếng, như Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia Singapore, khẳng định giá trị quốc tế của nghệ thuật sơn mài Việt Nam.
Nguyễn Đức Nùng là một cây đại thụ trong làng tranh sơn mài Việt Nam, nổi bật với khả năng kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và sự sáng tạo cá nhân. Sự nghiệp của ông không chỉ góp phần làm phong phú di sản nghệ thuật của Việt Nam mà còn mở ra những hướng đi mới cho nghệ thuật sơn mài trong bối cảnh hiện đại. Di sản của ông, với các tác phẩm đặc sắc và các nghiên cứu, giảng dạy, tiếp tục ảnh hưởng sâu rộng đến nghệ thuật Việt Nam và quốc tế.
Tiến Bắc
Link nội dung: https://nghethuatvietnam.vn/nguyen-duc-nung-nguoi-doi-moi-ky-thuat-son-mai-truyen-thong-viet-nam-198.html